Thời gian hiện tại ở Dragomireşti, Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş – Dragomireşti. Đánh bẩy Dragomireşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dragomireşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dragomireşti, nhiều khách sạn ở Dragomireşti, dân số ở Dragomireşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dragomireşti, Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dragomireşti, Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Dragomireşti, Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°40'6" 47.6684 |
Kinh độ | 24°17'28" 24.2911 |
Dân số | 3,116 |
Tính số lượt xem | 3,186 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,912 |
Về Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 95 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,145 |
Sân bay gần Dragomireşti, Oraș Dragomireşti, Judeţul Maramureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 109 km 67 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 139 km 86 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 141 km 88 ml | |
SCV | Suceava Airport | 155 km 96 ml | |
BCM | Bacau Airport | 229 km 142 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 240 km 149 ml |