Thời gian hiện tại ở Ruscova, Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş – Ruscova. Đánh bẩy Ruscova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruscova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruscova, nhiều khách sạn ở Ruscova, dân số ở Ruscova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruscova, Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruscova, Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Ruscova, Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°47'34" 47.7929 |
Kinh độ | 24°17'8" 24.2855 |
Dân số | 5,183 |
Tính số lượt xem | 5,232 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,936 |
Về Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 80 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,766 |
Sân bay gần Ruscova, Comuna Ruşcova, Judeţul Maramureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 121 km 75 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 126 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 136 km 84 ml | |
SCV | Suceava Airport | 155 km 96 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 226 km 141 ml | |
BCM | Bacau Airport | 237 km 147 ml |