Thời gian hiện tại ở Bucium-Runc, Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş – Bucium-Runc. Đánh bẩy Bucium-Runc mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucium-Runc mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucium-Runc, nhiều khách sạn ở Bucium-Runc, dân số ở Bucium-Runc, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bucium-Runc, Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucium-Runc, Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Bucium-Runc, Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°27'0" 47.45 |
Kinh độ | 23°28'0" 23.4667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,222 |
Về Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 365 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,452 |
Sân bay gần Bucium-Runc, Oraș Şomcuta Mare, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 52 km 32 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 76 km 47 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 184 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 207 km 129 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 266 km 165 ml |