Thời gian hiện tại ở Lupșa de Sus, Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi – Lupșa de Sus. Đánh bẩy Lupșa de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lupșa de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lupșa de Sus, nhiều khách sạn ở Lupșa de Sus, dân số ở Lupșa de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lupșa de Sus, Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:17
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lupșa de Sus, Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Lupșa de Sus, Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'56" 44.7321 |
Kinh độ | 22°56'49" 22.9469 |
Dân số | 608 |
Tính số lượt xem | 649 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,261 |
Về Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 422 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,522 |
Sân bay gần Lupșa de Sus, Comuna Broşteni, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 88 km 54 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 148 km 92 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 175 km 109 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 178 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 235 km 146 ml |