Thời gian hiện tại ở Țigănași, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi – Țigănași. Đánh bẩy Țigănași mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Țigănași mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Țigănași, nhiều khách sạn ở Țigănași, dân số ở Țigănași, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Țigănași, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Țigănași, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Țigănași, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°25'59" 44.433 |
Kinh độ | 22°30'13" 22.5035 |
Dân số | 471 |
Tính số lượt xem | 514 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,259 |
Về Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 225 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,403 |
Sân bay gần Țigănași, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 111 km 69 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 133 km 83 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 179 km 111 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 196 km 122 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 277 km 172 ml |