Thời gian hiện tại ở Gârbovățu de Sus, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi – Gârbovățu de Sus. Đánh bẩy Gârbovățu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârbovățu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârbovățu de Sus, nhiều khách sạn ở Gârbovățu de Sus, dân số ở Gârbovățu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârbovățu de Sus, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârbovățu de Sus, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Gârbovățu de Sus, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°43'34" 44.7261 |
Kinh độ | 22°49'54" 22.8317 |
Dân số | 391 |
Tính số lượt xem | 427 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,241 |
Về Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 510 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,530 |
Sân bay gần Gârbovățu de Sus, Comuna Căzăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 95 km 59 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 154 km 96 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 169 km 105 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 174 km 108 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 238 km 148 ml |