Thời gian hiện tại ở Firizu, Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi – Firizu. Đánh bẩy Firizu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Firizu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Firizu, nhiều khách sạn ở Firizu, dân số ở Firizu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Firizu, Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:06
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Firizu, Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Firizu, Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°50'39" 44.8441 |
Kinh độ | 22°43'31" 22.7254 |
Dân số | 84 |
Tính số lượt xem | 111 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,597 |
Về Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 253 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,171 |
Sân bay gần Firizu, Comuna Ilovăt, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 109 km 68 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 150 km 93 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 154 km 95 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 182 km 113 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 228 km 142 ml |