Thời gian hiện tại ở Igiroasa, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi – Igiroasa. Đánh bẩy Igiroasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Igiroasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Igiroasa, nhiều khách sạn ở Igiroasa, dân số ở Igiroasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Igiroasa, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Igiroasa, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Igiroasa, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°34'34" 44.5761 |
Kinh độ | 22°57'47" 22.9631 |
Dân số | 84 |
Tính số lượt xem | 121 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,274 |
Về Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 545 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,967 |
Sân bay gần Igiroasa, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 79 km 49 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 161 km 100 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 164 km 102 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 188 km 117 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 252 km 156 ml |