Thời gian hiện tại ở Nadășa, Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş – Nadășa. Đánh bẩy Nadășa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nadășa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nadășa, nhiều khách sạn ở Nadășa, dân số ở Nadășa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nadășa, Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:18
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nadășa, Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Nadășa, Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°42'10" 46.7028 |
Kinh độ | 24°49'2" 24.8171 |
Dân số | 319 |
Tính số lượt xem | 344 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,313 |
Về Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 240 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,411 |
Sân bay gần Nadășa, Comuna Beica De Jos, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 87 km 54 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 116 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 158 km 98 ml | |
SCV | Suceava Airport | 160 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 194 km 121 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 243 km 151 ml |