Thời gian hiện tại ở Daneş, Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Daneş, Judeţul Mureş – Daneş. Đánh bẩy Daneş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daneş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daneş, nhiều khách sạn ở Daneş, dân số ở Daneş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Daneş, Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:18
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daneş, Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Daneş, Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°13'0" 46.2167 |
Kinh độ | 24°41'60" 24.7 |
Dân số | 4,759 |
Tính số lượt xem | 4,826 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,733 |
Về Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 217 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,299 |
Sân bay gần Daneş, Comuna Daneş, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 67 km 41 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 100 km 62 ml | |
BCM | Bacau Airport | 173 km 107 ml | |
SCV | Suceava Airport | 206 km 128 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 247 km 154 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 297 km 185 ml |