Thời gian hiện tại ở Găneşti, Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Găneşti, Judeţul Mureş – Găneşti. Đánh bẩy Găneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Găneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Găneşti, nhiều khách sạn ở Găneşti, dân số ở Găneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Găneşti, Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:15
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Găneşti, Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Găneşti, Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°19'60" 46.3333 |
Kinh độ | 24°21'0" 24.35 |
Dân số | 3,775 |
Tính số lượt xem | 3,827 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,830 |
Về Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 213 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,486 |
Sân bay gần Găneşti, Comuna Găneşti, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 64 km 40 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 71 km 44 ml | |
BCM | Bacau Airport | 196 km 122 ml | |
SCV | Suceava Airport | 214 km 133 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 247 km 154 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 285 km 177 ml |