Thời gian hiện tại ở Petrilaca de Mureș, Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş – Petrilaca de Mureș. Đánh bẩy Petrilaca de Mureș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Petrilaca de Mureș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Petrilaca de Mureș, nhiều khách sạn ở Petrilaca de Mureș, dân số ở Petrilaca de Mureș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Petrilaca de Mureș, Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Petrilaca de Mureș, Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Petrilaca de Mureș, Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°41'24" 46.6899 |
Kinh độ | 24°45'12" 24.7534 |
Dân số | 679 |
Tính số lượt xem | 709 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,766 |
Về Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 400 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,889 |
Sân bay gần Petrilaca de Mureș, Comuna Gorneşti, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 82 km 51 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 112 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 163 km 101 ml | |
SCV | Suceava Airport | 164 km 102 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 198 km 123 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 244 km 152 ml |