Thời gian hiện tại ở Vidrasău, Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ungheni, Judeţul Mureş – Vidrasău. Đánh bẩy Vidrasău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vidrasău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vidrasău, nhiều khách sạn ở Vidrasău, dân số ở Vidrasău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vidrasău, Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:04
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vidrasău, Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Vidrasău, Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°28'32" 46.4755 |
Kinh độ | 24°24'55" 24.4154 |
Dân số | 819 |
Tính số lượt xem | 853 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,801 |
Về Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 380 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,734 |
Sân bay gần Vidrasău, Oraş Ungheni, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 65 km 41 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 50 ml | |
BCM | Bacau Airport | 189 km 118 ml | |
SCV | Suceava Airport | 200 km 124 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 231 km 144 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 269 km 167 ml |