Thời gian hiện tại ở Bicaz, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ – Bicaz. Đánh bẩy Bicaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bicaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bicaz, nhiều khách sạn ở Bicaz, dân số ở Bicaz, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bicaz, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bicaz, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Bicaz, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°55'0" 46.9167 |
Kinh độ | 26°4'0" 26.0667 |
Dân số | 8,340 |
Tính số lượt xem | 8,389 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,867 |
Về Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 632 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 808,303 |
Sân bay gần Bicaz, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 71 km 44 ml | |
SCV | Suceava Airport | 89 km 55 ml | |
IAS | Iasi Airport | 121 km 75 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 150 km 93 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 168 km 105 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 218 km 135 ml |