Thời gian hiện tại ở Târgu Neamţ, Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ – Târgu Neamţ. Đánh bẩy Târgu Neamţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târgu Neamţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târgu Neamţ, nhiều khách sạn ở Târgu Neamţ, dân số ở Târgu Neamţ, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Târgu Neamţ, Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:06
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târgu Neamţ, Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Târgu Neamţ, Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°12'0" 47.2 |
Kinh độ | 26°22'0" 26.3667 |
Dân số | 20,473 |
Tính số lượt xem | 20,527 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,925 |
Về Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 294 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,630 |
Sân bay gần Târgu Neamţ, Oraş Târgu Neamţ, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 54 km 34 ml | |
BCM | Bacau Airport | 78 km 48 ml | |
IAS | Iasi Airport | 95 km 59 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 122 km 76 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 133 km 82 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 197 km 122 ml |