Thời gian hiện tại ở Vlădnicele, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ – Vlădnicele. Đánh bẩy Vlădnicele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlădnicele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlădnicele, nhiều khách sạn ở Vlădnicele, dân số ở Vlădnicele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vlădnicele, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:47
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlădnicele, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Vlădnicele, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°59'53" 46.9981 |
Kinh độ | 27°9'43" 27.162 |
Dân số | 107 |
Tính số lượt xem | 141 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,651 |
Về Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 256 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,944 |
Sân bay gần Vlădnicele, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
IAS | Iasi Airport | 40 km 25 ml | |
BCM | Bacau Airport | 49 km 31 ml | |
SCV | Suceava Airport | 98 km 61 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 102 km 63 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 135 km 84 ml |