Thời gian hiện tại ở Brateș, Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ – Brateș. Đánh bẩy Brateș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brateș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brateș, nhiều khách sạn ở Brateș, dân số ở Brateș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brateș, Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brateș, Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Brateș, Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°47'56" 46.7988 |
Kinh độ | 26°8'57" 26.1492 |
Dân số | 343 |
Tính số lượt xem | 374 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,650 |
Về Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 409 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,884 |
Sân bay gần Brateș, Comuna Tarcău, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 60 km 37 ml | |
SCV | Suceava Airport | 100 km 62 ml | |
IAS | Iasi Airport | 119 km 74 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 164 km 102 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 171 km 106 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 212 km 132 ml |