Thời gian hiện tại ở Grojdibodu, Comuna Grojdibodu, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grojdibodu, Olt – Grojdibodu. Đánh bẩy Grojdibodu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grojdibodu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grojdibodu, nhiều khách sạn ở Grojdibodu, dân số ở Grojdibodu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grojdibodu, Comuna Grojdibodu, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:24
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grojdibodu, Comuna Grojdibodu, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Grojdibodu, Comuna Grojdibodu, Olt, România
Vĩ độ | 43°45'0" 43.75 |
Kinh độ | 24°16'0" 24.2667 |
Dân số | 3,282 |
Tính số lượt xem | 3,327 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,419 |
Về Comuna Grojdibodu, Olt, România
Tính số lượt xem | 103 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,668 |
Sân bay gần Grojdibodu, Comuna Grojdibodu, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 70 km 44 ml | |
SOF | Sofia Airport | 137 km 85 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 165 km 103 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 171 km 106 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 227 km 141 ml |