Thời gian hiện tại ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scărişoara, Olt – Scărişoara. Đánh bẩy Scărişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scărişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scărişoara, nhiều khách sạn ở Scărişoara, dân số ở Scărişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:52
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scărişoara, Comuna Scărişoara, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Scărişoara, Comuna Scărişoara, Olt, România
Vĩ độ | 44°0'0" 44 |
Kinh độ | 24°34'0" 24.5667 |
Dân số | 3,221 |
Tính số lượt xem | 3,262 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,357 |
Về Comuna Scărişoara, Olt, România
Tính số lượt xem | 128 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,803 |
Sân bay gần Scărişoara, Comuna Scărişoara, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 65 km 40 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 136 km 85 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 203 km 126 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 317 km 197 ml | |
BCM | Bacau Airport | 341 km 212 ml |