Thời gian hiện tại ở Rusăneștii de Sus, Comuna Voineasa, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Voineasa, Olt – Rusăneștii de Sus. Đánh bẩy Rusăneștii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusăneștii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusăneștii de Sus, nhiều khách sạn ở Rusăneștii de Sus, dân số ở Rusăneștii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rusăneștii de Sus, Comuna Voineasa, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:45
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusăneștii de Sus, Comuna Voineasa, Olt, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Rusăneștii de Sus, Comuna Voineasa, Olt, România
Vĩ độ | 44°17'4" 44.2845 |
Kinh độ | 24°10'7" 24.1687 |
Dân số | 275 |
Tính số lượt xem | 304 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,574 |
Về Comuna Voineasa, Olt, România
Tính số lượt xem | 207 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,834 |
Sân bay gần Rusăneștii de Sus, Comuna Voineasa, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 23 km 14 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 155 km 96 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 168 km 104 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 280 km 174 ml | |
BCM | Bacau Airport | 333 km 207 ml |