Thời gian hiện tại ở Boldeşti-Scăeni, Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova – Boldeşti-Scăeni. Đánh bẩy Boldeşti-Scăeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boldeşti-Scăeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boldeşti-Scăeni, nhiều khách sạn ở Boldeşti-Scăeni, dân số ở Boldeşti-Scăeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Boldeşti-Scăeni, Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boldeşti-Scăeni, Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Boldeşti-Scăeni, Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 26°1'60" 26.0333 |
Dân số | 11,460 |
Tính số lượt xem | 11,519 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,862 |
Về Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
Tính số lượt xem | 299 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,344 |
Sân bay gần Boldeşti-Scăeni, Oraş Boldeşti-Scãeni, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 52 km 32 ml | |
BCM | Bacau Airport | 186 km 116 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 208 km 129 ml | |
IAS | Iasi Airport | 268 km 166 ml | |
SCV | Suceava Airport | 296 km 184 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 335 km 208 ml |