Thời gian hiện tại ở Frăsinet, Oraş Breaza, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Breaza, Prahova – Frăsinet. Đánh bẩy Frăsinet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frăsinet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frăsinet, nhiều khách sạn ở Frăsinet, dân số ở Frăsinet, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Frăsinet, Oraş Breaza, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:05
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frăsinet, Oraş Breaza, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Frăsinet, Oraş Breaza, Prahova, România
Vĩ độ | 45°11'43" 45.1952 |
Kinh độ | 25°40'36" 25.6766 |
Dân số | 544 |
Tính số lượt xem | 572 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,551 |
Về Oraş Breaza, Prahova, România
Tính số lượt xem | 653 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,973 |
Sân bay gần Frăsinet, Oraş Breaza, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 76 km 47 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 140 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 182 km 113 ml | |
IAS | Iasi Airport | 266 km 165 ml | |
SCV | Suceava Airport | 282 km 175 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 333 km 207 ml |