Thời gian hiện tại ở Fântânele, Comuna Fântânele, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fântânele, Prahova – Fântânele. Đánh bẩy Fântânele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fântânele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fântânele, nhiều khách sạn ở Fântânele, dân số ở Fântânele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fântânele, Comuna Fântânele, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:03
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fântânele, Comuna Fântânele, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Fântânele, Comuna Fântânele, Prahova, România
Vĩ độ | 45°0'25" 45.007 |
Kinh độ | 26°22'38" 26.3772 |
Dân số | 2,340 |
Tính số lượt xem | 2,389 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,849 |
Về Comuna Fântânele, Prahova, România
Tính số lượt xem | 217 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,932 |
Sân bay gần Fântânele, Comuna Fântânele, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 54 km 34 ml | |
BCM | Bacau Airport | 181 km 113 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 182 km 113 ml | |
IAS | Iasi Airport | 260 km 161 ml | |
SCV | Suceava Airport | 298 km 185 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 328 km 204 ml |