Thời gian hiện tại ở Mânăstirea Zamfira, Comuna Lipăneşti, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lipăneşti, Prahova – Mânăstirea Zamfira. Đánh bẩy Mânăstirea Zamfira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mânăstirea Zamfira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mânăstirea Zamfira, nhiều khách sạn ở Mânăstirea Zamfira, dân số ở Mânăstirea Zamfira, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mânăstirea Zamfira, Comuna Lipăneşti, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:57
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mânăstirea Zamfira, Comuna Lipăneşti, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Mânăstirea Zamfira, Comuna Lipăneşti, Prahova, România
Vĩ độ | 45°4'0" 45.0667 |
Kinh độ | 26°0'0" 26 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,538 |
Về Comuna Lipăneşti, Prahova, România
Tính số lượt xem | 254 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,676 |
Sân bay gần Mânăstirea Zamfira, Comuna Lipăneşti, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 55 km 34 ml | |
BCM | Bacau Airport | 184 km 114 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 212 km 132 ml | |
IAS | Iasi Airport | 266 km 165 ml | |
SCV | Suceava Airport | 293 km 182 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 333 km 207 ml |