Thời gian hiện tại ở Măgurele, Comuna Măgurele, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măgurele, Prahova – Măgurele. Đánh bẩy Măgurele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgurele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgurele, nhiều khách sạn ở Măgurele, dân số ở Măgurele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgurele, Comuna Măgurele, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgurele, Comuna Măgurele, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Măgurele, Comuna Măgurele, Prahova, România
Vĩ độ | 45°6'0" 45.1 |
Kinh độ | 26°1'60" 26.0333 |
Dân số | 4,812 |
Tính số lượt xem | 4,878 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,887 |
Về Comuna Măgurele, Prahova, România
Tính số lượt xem | 160 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,170 |
Sân bay gần Măgurele, Comuna Măgurele, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 59 km 37 ml | |
BCM | Bacau Airport | 179 km 111 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 211 km 131 ml | |
IAS | Iasi Airport | 261 km 162 ml | |
SCV | Suceava Airport | 289 km 180 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 329 km 204 ml |