Thời gian hiện tại ở Proviţa de Sus, Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Proviţa de Sus, Prahova – Proviţa de Sus. Đánh bẩy Proviţa de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Proviţa de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Proviţa de Sus, nhiều khách sạn ở Proviţa de Sus, dân số ở Proviţa de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Proviţa de Sus, Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:07
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Proviţa de Sus, Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Proviţa de Sus, Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
Vĩ độ | 45°7'60" 45.1333 |
Kinh độ | 25°37'60" 25.6333 |
Dân số | 2,333 |
Tính số lượt xem | 2,362 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,890 |
Về Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
Tính số lượt xem | 290 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,243 |
Sân bay gần Proviţa de Sus, Comuna Proviţa de Sus, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 72 km 45 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 141 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 190 km 118 ml | |
IAS | Iasi Airport | 274 km 170 ml | |
SCV | Suceava Airport | 290 km 180 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 340 km 211 ml |