Thời gian hiện tại ở Nicovanii Mici, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Călugărească, Prahova – Nicovanii Mici. Đánh bẩy Nicovanii Mici mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nicovanii Mici mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nicovanii Mici, nhiều khách sạn ở Nicovanii Mici, dân số ở Nicovanii Mici, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nicovanii Mici, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nicovanii Mici, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Nicovanii Mici, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Vĩ độ | 44°57'0" 44.95 |
Kinh độ | 26°10'60" 26.1833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,387 |
Về Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Tính số lượt xem | 678 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,419 |
Sân bay gần Nicovanii Mici, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 43 km 27 ml | |
BCM | Bacau Airport | 191 km 119 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 194 km 120 ml | |
VAR | Varna Airport | 231 km 144 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 307 km 191 ml |