Thời gian hiện tại ở Horoatu Crasnei, Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj – Horoatu Crasnei. Đánh bẩy Horoatu Crasnei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horoatu Crasnei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horoatu Crasnei, nhiều khách sạn ở Horoatu Crasnei, dân số ở Horoatu Crasnei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Horoatu Crasnei, Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:58
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horoatu Crasnei, Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Horoatu Crasnei, Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°7'60" 47.1333 |
Kinh độ | 22°52'60" 22.8833 |
Dân số | 2,789 |
Tính số lượt xem | 2,829 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,939 |
Về Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 266 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,242 |
Sân bay gần Horoatu Crasnei, Comuna Horoatu Crasnei, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 63 km 39 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 72 km 45 ml | |
OMR | Oradea Airport | 75 km 47 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 101 km 62 ml | |
KSC | Barca Airport | 210 km 130 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 238 km 148 ml |