Thời gian hiện tại ở Firminiș, Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj – Firminiș. Đánh bẩy Firminiș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Firminiș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Firminiș, nhiều khách sạn ở Firminiș, dân số ở Firminiș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Firminiș, Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:16
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Firminiș, Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Firminiș, Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°14'45" 47.2459 |
Kinh độ | 23°8'11" 23.1365 |
Dân số | 293 |
Tính số lượt xem | 337 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,796 |
Về Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 240 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 806,042 |
Sân bay gần Firminiș, Comuna Mirşid, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 54 km 34 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 66 km 41 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 217 km 135 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 240 km 149 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 292 km 182 ml |