Thời gian hiện tại ở Sătmărel, Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Satu Mare, Satu Mare – Sătmărel. Đánh bẩy Sătmărel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sătmărel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sătmărel, nhiều khách sạn ở Sătmărel, dân số ở Sătmărel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sătmărel, Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:01
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sătmărel, Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Sătmărel, Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°44'5" 47.7347 |
Kinh độ | 22°47'43" 22.7954 |
Dân số | 1,403 |
Tính số lượt xem | 1,462 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,975 |
Về Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 152 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,512 |
Sân bay gần Sătmărel, Municipiul Satu Mare, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 8 km 5 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 85 km 53 ml | |
OMR | Oradea Airport | 103 km 64 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 126 km 78 ml | |
KSC | Barca Airport | 154 km 96 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 191 km 119 ml |