Thời gian hiện tại ở Tămășeni, Comuna Bătarci, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bătarci, Satu Mare – Tămășeni. Đánh bẩy Tămășeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tămășeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tămășeni, nhiều khách sạn ở Tămășeni, dân số ở Tămășeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tămășeni, Comuna Bătarci, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:51
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tămășeni, Comuna Bătarci, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Tămășeni, Comuna Bătarci, Satu Mare, România
Vĩ độ | 48°0'55" 48.0154 |
Kinh độ | 23°8'7" 23.1354 |
Dân số | 509 |
Tính số lượt xem | 549 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,983 |
Về Comuna Bătarci, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 256 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,021 |
Sân bay gần Tămășeni, Comuna Bătarci, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 40 km 25 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 151 km 94 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 209 km 130 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 212 km 132 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 247 km 153 ml |