Thời gian hiện tại ở Huta Certeze, Comuna Certeze, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Certeze, Satu Mare – Huta Certeze. Đánh bẩy Huta Certeze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huta Certeze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huta Certeze, nhiều khách sạn ở Huta Certeze, dân số ở Huta Certeze, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Huta Certeze, Comuna Certeze, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:49
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huta Certeze, Comuna Certeze, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Huta Certeze, Comuna Certeze, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°55'33" 47.9258 |
Kinh độ | 23°29'14" 23.4872 |
Dân số | 1,203 |
Tính số lượt xem | 1,229 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,981 |
Về Comuna Certeze, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 162 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,910 |
Sân bay gần Huta Certeze, Comuna Certeze, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 52 km 32 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 128 km 80 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 140 km 87 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 188 km 117 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 213 km 132 ml |