Thời gian hiện tại ở Nadișu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hodod, Satu Mare – Nadișu Hododului. Đánh bẩy Nadișu Hododului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nadișu Hododului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nadișu Hododului, nhiều khách sạn ở Nadișu Hododului, dân số ở Nadișu Hododului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nadișu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nadișu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Nadișu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°23'59" 47.3998 |
Kinh độ | 22°59'57" 22.9992 |
Dân số | 806 |
Tính số lượt xem | 835 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,924 |
Về Comuna Hodod, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 202 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 808,022 |
Sân bay gần Nadișu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 35 km 21 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 86 km 54 ml | |
OMR | Oradea Airport | 93 km 58 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 99 km 62 ml | |
KSC | Barca Airport | 192 km 119 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 208 km 130 ml |