Thời gian hiện tại ở Giurtelecu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hodod, Satu Mare – Giurtelecu Hododului. Đánh bẩy Giurtelecu Hododului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giurtelecu Hododului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giurtelecu Hododului, nhiều khách sạn ở Giurtelecu Hododului, dân số ở Giurtelecu Hododului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Giurtelecu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giurtelecu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Giurtelecu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°24'59" 47.4165 |
Kinh độ | 23°5'35" 23.093 |
Dân số | 892 |
Tính số lượt xem | 926 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,998 |
Về Comuna Hodod, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 203 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,582 |
Sân bay gần Giurtelecu Hododului, Comuna Hodod, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 35 km 22 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 84 km 52 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 203 km 126 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 234 km 146 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 274 km 170 ml |