Thời gian hiện tại ở Hurezu Mare, Comuna Supur, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Supur, Satu Mare – Hurezu Mare. Đánh bẩy Hurezu Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hurezu Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hurezu Mare, nhiều khách sạn ở Hurezu Mare, dân số ở Hurezu Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hurezu Mare, Comuna Supur, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:16
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hurezu Mare, Comuna Supur, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Hurezu Mare, Comuna Supur, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°27'55" 47.4652 |
Kinh độ | 22°50'18" 22.8384 |
Dân số | 603 |
Tính số lượt xem | 638 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,006 |
Về Comuna Supur, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 342 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,462 |
Sân bay gần Hurezu Mare, Comuna Supur, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 26 km 16 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 86 km 53 ml | |
OMR | Oradea Airport | 86 km 53 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 99 km 62 ml | |
KSC | Barca Airport | 178 km 111 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 210 km 131 ml |