Thời gian hiện tại ở Tătărești, Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare – Tătărești. Đánh bẩy Tătărești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătărești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătărești, nhiều khách sạn ở Tătărești, dân số ở Tătărești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătărești, Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătărești, Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Tătărești, Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°40'57" 47.6825 |
Kinh độ | 23°0'28" 23.0077 |
Dân số | 611 |
Tính số lượt xem | 648 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,976 |
Về Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 234 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,616 |
Sân bay gần Tătărești, Comuna Viile Satu Mare, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 10 km 6 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 113 km 70 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 184 km 114 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 230 km 143 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 247 km 154 ml |