Thời gian hiện tại ở Hodoş, Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu – Hodoş. Đánh bẩy Hodoş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hodoş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hodoş, nhiều khách sạn ở Hodoş, dân số ở Hodoş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hodoş, Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:14
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hodoş, Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Hodoş, Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 46°12'0" 46.2 |
Kinh độ | 24°33'0" 24.55 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,649 |
Về Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 221 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,396 |
Sân bay gần Hodoş, Oraş Dumbrãveni, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 58 km 36 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 93 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 184 km 115 ml | |
SCV | Suceava Airport | 215 km 134 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 254 km 158 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 299 km 186 ml |