Thời gian hiện tại ở Gura Humorului, Oraş Gura Humorului, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Gura Humorului, Suceava – Gura Humorului. Đánh bẩy Gura Humorului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gura Humorului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gura Humorului, nhiều khách sạn ở Gura Humorului, dân số ở Gura Humorului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gura Humorului, Oraş Gura Humorului, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gura Humorului, Oraş Gura Humorului, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Gura Humorului, Oraş Gura Humorului, Suceava, România
Vĩ độ | 47°32'60" 47.55 |
Kinh độ | 25°53'60" 25.9 |
Dân số | 15,728 |
Tính số lượt xem | 15,792 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,735 |
Về Oraş Gura Humorului, Suceava, România
Tính số lượt xem | 159 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,215 |
Sân bay gần Gura Humorului, Oraş Gura Humorului, Suceava, România
SCV | Suceava Airport | 38 km 23 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 80 km 50 ml | |
BCM | Bacau Airport | 129 km 80 ml | |
IAS | Iasi Airport | 136 km 84 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 154 km 96 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 173 km 108 ml |