Thời gian hiện tại ở Grăniceşti, Comuna Grăniceşti, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grăniceşti, Suceava – Grăniceşti. Đánh bẩy Grăniceşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grăniceşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grăniceşti, nhiều khách sạn ở Grăniceşti, dân số ở Grăniceşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grăniceşti, Comuna Grăniceşti, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grăniceşti, Comuna Grăniceşti, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Grăniceşti, Comuna Grăniceşti, Suceava, România
Vĩ độ | 47°49'0" 47.8167 |
Kinh độ | 26°4'0" 26.0667 |
Dân số | 4,916 |
Tính số lượt xem | 4,962 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,726 |
Về Comuna Grăniceşti, Suceava, România
Tính số lượt xem | 251 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,752 |
Sân bay gần Grăniceşti, Comuna Grăniceşti, Suceava, România
SCV | Suceava Airport | 26 km 16 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 51 km 31 ml | |
IAS | Iasi Airport | 137 km 85 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 140 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 149 km 92 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 238 km 148 ml |