Thời gian hiện tại ở Răsmireşti, Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răsmireşti, Teleorman – Răsmireşti. Đánh bẩy Răsmireşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Răsmireşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Răsmireşti, nhiều khách sạn ở Răsmireşti, dân số ở Răsmireşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Răsmireşti, Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:12
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Răsmireşti, Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Răsmireşti, Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
Vĩ độ | 43°58'60" 43.9833 |
Kinh độ | 25°33'0" 25.55 |
Dân số | 1,163 |
Tính số lượt xem | 1,189 |
Về Teleorman, România
Dân số | 423,338 |
Tính số lượt xem | 15,476 |
Về Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
Tính số lượt xem | 86 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 806,173 |
Sân bay gần Răsmireşti, Comuna Răsmireşti, Teleorman, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 78 km 48 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 199 km 124 ml | |
VAR | Varna Airport | 201 km 125 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 224 km 139 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 231 km 144 ml |