Thời gian hiện tại ở Brănești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fãget, Judeţul Timiş – Brănești. Đánh bẩy Brănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brănești, nhiều khách sạn ở Brănești, dân số ở Brănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brănești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brănești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Brănești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°48'52" 45.8145 |
Kinh độ | 22°15'8" 22.2521 |
Dân số | 562 |
Tính số lượt xem | 599 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,441 |
Về Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 512 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,003 |
Sân bay gần Brănești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 72 km 45 ml | |
OMR | Oradea Airport | 138 km 85 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 143 km 89 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 154 km 96 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 198 km 123 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 215 km 134 ml |