Thời gian hiện tại ở Grănicerii, Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Giera, Judeţul Timiş – Grănicerii. Đánh bẩy Grănicerii mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grănicerii mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grănicerii, nhiều khách sạn ở Grănicerii, dân số ở Grănicerii, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grănicerii, Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grănicerii, Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Grănicerii, Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°26'30" 45.4417 |
Kinh độ | 20°52'54" 20.8818 |
Dân số | 219 |
Tính số lượt xem | 261 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,463 |
Về Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 137 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,061 |
Sân bay gần Grănicerii, Comuna Giera, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 53 km 33 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 83 km 51 ml | |
QZD | Szeged | 107 km 66 ml | |
OMR | Oradea Airport | 193 km 120 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 243 km 151 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 254 km 158 ml |