Thời gian hiện tại ở Sânmartinu Sârbesc, Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş – Sânmartinu Sârbesc. Đánh bẩy Sânmartinu Sârbesc mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânmartinu Sârbesc mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânmartinu Sârbesc, nhiều khách sạn ở Sânmartinu Sârbesc, dân số ở Sânmartinu Sârbesc, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânmartinu Sârbesc, Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:03
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânmartinu Sârbesc, Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Sânmartinu Sârbesc, Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°36'21" 45.6058 |
Kinh độ | 20°57'33" 20.9591 |
Dân số | 968 |
Tính số lượt xem | 1,009 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,439 |
Về Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 173 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,967 |
Sân bay gần Sânmartinu Sârbesc, Comuna Peciu Nou, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 36 km 22 ml | |
QZD | Szeged | 96 km 59 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 101 km 63 ml | |
OMR | Oradea Airport | 174 km 108 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 224 km 139 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 241 km 150 ml |