Thời gian hiện tại ở Olănești, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea – Olănești. Đánh bẩy Olănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olănești, nhiều khách sạn ở Olănești, dân số ở Olănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Olănești, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:15
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olănești, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Olănești, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°10'56" 45.1821 |
Kinh độ | 24°15'36" 24.2599 |
Dân số | 1,423 |
Tính số lượt xem | 1,452 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,144 |
Về Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 737 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,165 |
Sân bay gần Olănești, Oraş Bãile Olãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 69 km 43 ml | |
CRA | Craiova Airport | 100 km 62 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 159 km 99 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 183 km 114 ml | |
BCM | Bacau Airport | 257 km 160 ml | |
SCV | Suceava Airport | 322 km 200 ml |