Thời gian hiện tại ở Cernişoara, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea – Cernişoara. Đánh bẩy Cernişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cernişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cernişoara, nhiều khách sạn ở Cernişoara, dân số ở Cernişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cernişoara, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cernişoara, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Cernişoara, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 23°58'60" 23.9833 |
Dân số | 3,948 |
Tính số lượt xem | 3,997 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,147 |
Về Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 582 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,200 |
Sân bay gần Cernişoara, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
CRA | Craiova Airport | 80 km 50 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 85 km 53 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 196 km 122 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 308 km 192 ml |