Thời gian hiện tại ở Gurișoara, Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea – Gurișoara. Đánh bẩy Gurișoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurișoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurișoara, nhiều khách sạn ở Gurișoara, dân số ở Gurișoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gurișoara, Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:41
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurișoara, Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Gurișoara, Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°4'35" 45.0763 |
Kinh độ | 24°13'14" 24.2205 |
Dân số | 529 |
Tính số lượt xem | 557 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 37,162 |
Về Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 637 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,577 |
Sân bay gần Gurișoara, Comuna Mihăeşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 50 ml | |
CRA | Craiova Airport | 88 km 55 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 157 km 97 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 194 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 267 km 166 ml | |
SCV | Suceava Airport | 334 km 207 ml |