Thời gian hiện tại ở Muereasca de Sus, Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea – Muereasca de Sus. Đánh bẩy Muereasca de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muereasca de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muereasca de Sus, nhiều khách sạn ở Muereasca de Sus, dân số ở Muereasca de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Muereasca de Sus, Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:58
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muereasca de Sus, Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Muereasca de Sus, Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°12'9" 45.2026 |
Kinh độ | 24°17'41" 24.2948 |
Dân số | 687 |
Tính số lượt xem | 719 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,143 |
Về Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 411 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,132 |
Sân bay gần Muereasca de Sus, Comuna Muereasca, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 67 km 42 ml | |
CRA | Craiova Airport | 103 km 64 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 157 km 98 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 182 km 113 ml | |
BCM | Bacau Airport | 253 km 157 ml | |
SCV | Suceava Airport | 319 km 198 ml |