Thời gian hiện tại ở Gugeşti Fabrică, Comuna Gugeşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gugeşti, Vrancea – Gugeşti Fabrică. Đánh bẩy Gugeşti Fabrică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gugeşti Fabrică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gugeşti Fabrică, nhiều khách sạn ở Gugeşti Fabrică, dân số ở Gugeşti Fabrică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gugeşti Fabrică, Comuna Gugeşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gugeşti Fabrică, Comuna Gugeşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Gugeşti Fabrică, Comuna Gugeşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°34'0" 45.5667 |
Kinh độ | 27°7'60" 27.1333 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,191 |
Về Comuna Gugeşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 209 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,881 |
Sân bay gần Gugeşti Fabrică, Comuna Gugeşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 116 km 72 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 138 km 86 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 172 km 107 ml | |
IAS | Iasi Airport | 183 km 114 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 206 km 128 ml | |
SCV | Suceava Airport | 243 km 151 ml |