Thời gian hiện tại ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Negrileşti, Vrancea – Negrilești. Đánh bẩy Negrilești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Negrilești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Negrilești, nhiều khách sạn ở Negrilești, dân số ở Negrilești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:21
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Negrilești, Comuna Negrileşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Negrilești, Comuna Negrileşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°56'13" 45.937 |
Kinh độ | 26°42'23" 26.7064 |
Dân số | 2,166 |
Tính số lượt xem | 2,227 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,749 |
Về Comuna Negrileşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 174 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,639 |
Sân bay gần Negrilești, Comuna Negrileşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 75 km 46 ml | |
IAS | Iasi Airport | 155 km 96 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 160 km 99 ml | |
SCV | Suceava Airport | 197 km 122 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 222 km 138 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 225 km 140 ml |