Thời gian hiện tại ở Olteniţa Rurală, Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi – Olteniţa Rurală. Đánh bẩy Olteniţa Rurală mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olteniţa Rurală mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olteniţa Rurală, nhiều khách sạn ở Olteniţa Rurală, dân số ở Olteniţa Rurală, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Olteniţa Rurală, Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:19
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olteniţa Rurală, Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Olteniţa Rurală, Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°6'0" 44.1 |
Kinh độ | 26°37'60" 26.6333 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,025 |
Về Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 141 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,307 |
Sân bay gần Olteniţa Rurală, Comuna Chirnogi, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 69 km 43 ml | |
VAR | Varna Airport | 136 km 84 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 150 km 93 ml | |
BCM | Bacau Airport | 279 km 173 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 363 km 225 ml |